Tìm kiếm: “DNTN TS HữU PHướC
33,829 công ty

MST: 1300395230

DNTN Chí Tâm BT 94547 TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Số 02/IV - ấp 4 - xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 28-07-2005
MST: 1300393515

DNTN Thanh Thái BT 93386 TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

584/TK - ấp Thạnh Khương - xã Bảo Thuận - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-06-2005
MST: 1300393522

DNTN Lê Võ BT 93557 TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

257/AT - ấp An Thuận - xã An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-06-2005
MST: 1300393547

DNTN Thành Trung BT 92790 TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

695/ATH - ấp An Thạnh - xã An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-06-2005
MST: 1300233494

DNTN Thành Triệu (BT-93519-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

528/ATH - ấp An Thạnh - xã An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300275367

DNTN Thanh Vũ - BT.94547.TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 (thửa 43, tờ bản đồ số 5) - xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 01-07-2009
MST: 1700132684-001

DNTN Hoài Anh (KG-9016 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Số 11 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Thanh - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 04-08-2004
MST: 1700132684-002

DNTN Hoài Anh (KG-90615 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Số 11 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Khiêm - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 04-08-2004
MST: 1700357529-002

DNTN Hải Tấn (KG-5875 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

359 Khu Phố 6 - Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 03-08-2004
MST: 1700357529-003

DNTN Hải Tấn (KG-1914 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

359 Khu Phố 6 - Phường Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 03-08-2004
MST: 1700444637-001

DNTN Dương Đạt (KG-90504 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

30/16/8 Nguyễn Công Trứ - Vĩnh thanh - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 06-08-2004
MST: 1700357529-001

DNTN Hải Tấn (KG-90140 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Số 361 Khu Phố 6 - Phường Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 03-08-2004
MST: 1700400894-002

DNTN Vạn Tỷ (KG-90412 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

35/2 ấp Vĩnh Thành B - Vĩnh Hòa Hiệp - Huyện Châu Thành - Kiên Giang
Lập: 07-07-2004
MST: 1700452451-001

DNTN Tăng Dung (KG-90260 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

9/5/14 Nhật Tảo - Khu phố 8 - An Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 24-08-2004
MST: 1700398645-002

DNTN Chí Dũng (KG-9181B TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Số 10/173 Khu Phố Dãy ốc - Phường Vĩnh Hiệp - Phường Vĩnh Hiệp - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 22-07-2004
MST: 1700398645-003

DNTN Chí Dũng (KG-9536 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Số 10/173 Khu Phố Dãy ốc - Phường Vĩnh Hiệp - Phường Vĩnh Hiệp - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 22-07-2004
MST: 1700398645-001

DNTN Chí Dũng (KG-9253 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

10/173 Khu Phố Dãy ốc - Phường Vĩnh Hiệp - Phường Vĩnh Hiệp - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 15-07-2004
MST: 0304194124

DNTN Thương Mại Dịch Vụ Trần Hữu Phước

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

967 Hương Lộ 2 KP8 Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Lập: 13-02-2006
MST: 1300231088-001

DNTN Mai Lợi 1 BT 4660- TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231088-003

DNTN Mai Lợi 6 Bt 4663-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231320-001

DNTN Nghĩa Hiệp 3 BT 4780-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231320-002

DNTN Nghĩa Hiệp 4 BT 4968-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231419-001

DNTN Thuận Tiến 10 BT 5020- TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300372096-001

DNTN Trung Lập Tân ( BT 95066-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

337/111 - ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 02-10-2003
MST: 1700141696-001

DNTN Lương Ngọc Ty (KG 90296 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

185 Trần Khánh Dư, Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 26-09-2003
MST: 1700141696-002

DNTN Lương Ngọc Ty (KG 90297- TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

185 Trần Khánh Dư, KP 4, Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 26-09-2003
MST: 1300407334

DNTN Ngọc Như I BT 95077 TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

100/IV, ấp 4, xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 16-05-2006
MST: 1700447395-001

CN DNTN Thái Thuận (KG 9973 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

557 Mạc Cửu - Vĩnh Quang - Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 18-03-2004
MST: 1700396951-001

DNTN Nguyễn Thị Hồng (KG-90573 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

145 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Vĩnh thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 06-08-2004
MST: 1700442608

DNTN Hiền Lương (Tàu KG 90450-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

275/17 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Vĩnh Lợi - Phường Vĩnh Lợi - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 31-10-2003